pilotless aircraft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilotless aircraft
Phát âm : /'pailətlis'eəkrɑ:ft/ Cách viết khác : (pilotless_plane) /'pailətlis'plein/
+ danh từ
- máy bay không người lái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drone radio-controlled aircraft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pilotless aircraft"
- Những từ có chứa "pilotless aircraft" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi cơ khẩu đội cao xạ hàng không mẫu hạm tàu sân bay pháo cao xạ Hà Tĩnh
Lượt xem: 568